ngủ gật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngủ gật+
- Nod
- Ngồi ngủ gật bên bếp lửa
To sit nodding by the cooking fire
- Ngồi ngủ gật bên bếp lửa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngủ gật"
Lượt xem: 494